• Thông dụng

    Danh từ

    Sty, stye
    mổ cái chắp mắt
    to lance a sty on an eye

    Động từ

    To patch up, to piece out, to piece up, to connect
    chắp mảnh gương vỡ
    to patch up a broken mirror
    mỗi người chỉ nhớ một câu nhưng chắp lại cũng thành bài thơ trọn vẹn
    each person only remembered one line but a whole poem could be pieced out
    chắp mối để bắt liên lạc
    to connect the contact and set up the liaison
    To join, to clasp (the two hands)
    chắp tay lạy
    to clasp hands and make a kowtow
    đi lững thững hai tay chắp sau lưng
    to stroll with the two hands clasped behind the back

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chalazion

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    convolute
    convolutional
    chập
    convolutional code
    hóa chập tốc độ một nửa
    rate one-half convolutional coding
    phép nhân chập
    convolutional code
    superpose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X