• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    flushing

    Giải thích VN: Việc tách hoặc giảm mức độ chất lửng hoặc chất rắn hòa tan hoặc các chất gây ô nhiễm đầu các cửa sông các hải [[cảng. ]]

    Giải thích EN: The removal or reduction to a permissible level of suspended or dissolved solids or contaminants in an estuary or harbor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X