• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    advance

    Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm [[hơn. ]]

    Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X