-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
continuous wave
Giải thích VN: Sóng cao tần có biên độ và tần số không đổi phát ra không [[gian. ]]
- chùm sóng liên tục
- continuous-wave signal
- sóng liên tục có ngắt
- ICW (interruptedcontinuous wave)
- sóng liên tục có ngắt
- interrupted continuous wave (ICW)
- sóng liên tục ngắt quãng
- Interrupted Continuous Wave (ICW)
- sóng liên tục đã điều biến
- modulated continuous wave (MCW)
- sóng liên tục điều chế
- modulated continuous wave
- sóng liên tục điều chế tần số
- Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
CW (continuous wave)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ