• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bi-continuous
    ánh xạ song liên tục
    bi-continuous mapping

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous mite line
    continuous wave

    Giải thích VN: Sóng cao tần biên độ tần số không đổi phát ra không [[gian. ]]

    chùm sóng liên tục
    continuous-wave signal
    sóng liên tục ngắt
    ICW (interruptedcontinuous wave)
    sóng liên tục ngắt
    interrupted continuous wave (ICW)
    sóng liên tục ngắt quãng
    Interrupted Continuous Wave (ICW)
    sóng liên tục đã điều biến
    modulated continuous wave (MCW)
    sóng liên tục điều chế
    modulated continuous wave
    sóng liên tục điều chế tần số
    Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
    Continuous Wave (CW)
    CW (continuous wave)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X