-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
assets
- chương mục tích sản
- assets account (s)
- dự trữ tích sản
- assets reserve
- sự định giá tài sản, tích sản
- valuation of assets
- tài khoản tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities account
- tài sản, tích sản lưu động
- revenue assets
- tài sản, tích sản thương nghiệp
- trading assets
- tỉ suất lãi trên tích sản
- assets-income ratio
- tích sản bất diệt
- non-wasting assets
- tích sản chậm, dài hạn
- slow assets
- tích sản dài hạn
- long lived assets
- tích sản tiền tệ
- money assets
- tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term assets
- tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt
- unmarketable assets
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- loss on realization of assets
- tổng tài sản có, tích sản
- total assets
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ