• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fire wall or firewall

    Giải thích VN: Bức tường trong một tòa nhà làm bằng các vật liệu chống cháy được thiết kế để ngăn ngọn lửa lan [[rộng. ]]

    Giải thích EN: A wall within a building, composed of fireproof materials and designed to retard the spread of fire.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    fire barrier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X