• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    feedback

    Giải thích VN: Một phần thông tin đầu ra của hệ thống được đưa trở lại đầu vào của hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: The return of part of the output of a system to the input of the system.

    bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
    feedback regulator
    chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp
    feedback transfer function
    hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp
    feedback control system
    phần thông tin hồi // tiếp
    feedback compensation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X