• Thông dụng

    Động từ
    to negotiate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    negotiate
    negotiation (vs)
    parley

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bargain
    thương lượng giá cả kiên trì
    drive a hard bargain (to...)
    negotiate
    negotiation
    hoa hồng thương lượng thanh toán
    negotiation commission
    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    restricted negotiation
    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
    negotiation of bills
    thương lượng mua bán
    negotiation of business
    thương lượng thanh toán hối phiếu
    negotiation of drafts
    treat
    thương lượng với (các) chủ nợ của mình
    treat with one's creditors (to...)
    thương lượng với chủ nợ của mình
    treat with one's creditor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X