• Thông dụng

    Động từ
    to unite, to unify
    Tính từ
    united

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    common
    hệ đo thời gian thống nhất
    common timing system
    single
    lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)
    single flow (alltubes in series)
    unification
    thuyết thống nhất lớn
    grand unification theory
    thuyết đại thống nhất
    grand unification theory
    thuyết đại thống nhất
    grand unification
    mức độ thống nhất hóa
    degree of unification
    năng lượng thống nhất điện yếu
    electroweak unification energy
    năng lượng đại thống nhất
    grand unification energy
    thống nhất (các) tương tác
    unification of interactions
    unify

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    flat
    giá thống nhất
    flat price
    hoa hồng đã thống nhất
    flat commission
    phí tổn thống nhất
    flat cost
    suất cước thống nhất
    flat rate
    thuế suất thống nhất
    flat tax rate
    unify
    united
    các Tiểu Vương Quốc Rập Thống Nhất
    United Arab Emirates

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X