• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sway brace

    Giải thích VN: Một thanh giằng chéo dùng để chống lại gió, động đất, hay các lực bên ngoài khác. Còn gọi là: [[CROSS-BRACING. ]]

    Giải thích EN: A diagonal brace used to resist wind, earthquake, or other lateral forces. Also, CROSS-BRACING.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X