• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    filter plant
    filtering machinery
    filtering unit
    refinery

    Giải thích VN: Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim [[loại. ]]

    Giải thích EN: An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.

    scrubber
    thiết bị lọc bụi
    dust scrubber
    thiết bị lọc khí ống khói
    flue gas scrubber
    strainer filter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X