• Thông dụng

    Động từ
    to display, to show

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    display
    exhibit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    display
    bàn trưng bày hàng
    display self
    cấp khoản trưng bày
    display allowance
    phần ngoài trưng bày
    display outer
    quảng cáo trưng bày
    display advertising
    sự trưng bày quầy hàng
    counter display
    sự trưng bày tập trung
    mass display
    trưng bày bán hạ giá
    dump display
    trưng bày sản phẩm
    product display
    trưng bày tách biệt
    island display
    điểm trưng bày bán
    point of purchase display

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X