-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
display
- bàn trưng bày hàng
- display self
- cấp khoản trưng bày
- display allowance
- phần ngoài trưng bày
- display outer
- quảng cáo trưng bày
- display advertising
- sự trưng bày quầy hàng
- counter display
- sự trưng bày tập trung
- mass display
- trưng bày bán hạ giá
- dump display
- trưng bày sản phẩm
- product display
- trưng bày tách biệt
- island display
- điểm trưng bày bán
- point of purchase display
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
