• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bent shaft
    crankshaft
    crank
    maniven
    cốt máy (trục khuỷu)
    crank axle
    hộp trục khuỷu
    crank-case
    trục (khuỷu)
    crank cheek
    trục khuỷu
    crank web
    trục khuỷu
    crank bearing
    trục khuỷu chính tâm
    central crank
    trục khuỷu ghép
    built-up crank
    trục khuỷu kép
    double crank
    trục khuỷu lắp ráp
    built-up crank
    trục khuỷu lệch tâm
    off-set crank
    trục khuỷu liền khối
    solid crank
    trục khuỷu ngoài
    outside crank
    trục khuỷu rèn
    forged crank
    trục khuỷu đúc
    cast crank
    vai trục khuỷu
    crank arm
    vai trục khuỷu
    crank cheek
    vai trục khuỷu
    crank web
    đầu trục khuỷu
    crank head
    cranked axle
    crankthrow
    earn shaft
    lever shaft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X