• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    riser

    Giải thích VN: Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng: tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu [[thang. ]]

    Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the vertical board or rise between stairs..

    tấm ván đứng
    riser plate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X