• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    water lime

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adjutage
    ball cock
    bib
    bib tap
    bibb cock
    bibcock
    cock

    Giải thích VN: Một thiết bị điều chỉnh hay ngăn dòng chảy trong một ống, gồm một chốt thon quay [[được. ]]

    Giải thích EN: A device for regulating or stopping the flow in a pipe, consisting of a taper plug that may be rotated.

    vòi nước (miệng cong)
    bib cock
    vòi nước bẩn
    sludge cock
    vòi nước thông
    straight way cock
    crane
    faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)
    self-closing faucet
    flow nozzle
    fount
    spigot
    tap
    water cock
    water hydrant
    water plug
    water tap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cock
    vòi nước muối
    pickle cock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X