• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    amorpha

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    unorganized

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amorphic
    amorphous
    bán dẫn định hình
    amorphous semiconductor
    chất rắn định hình
    amorphous solid
    kết cấu định hình
    amorphous structure
    lớp phủ định hình
    amorphous coating
    mảng bộ nhớ định hình
    amorphous memory array
    photpho định hình
    amorphous phosphorus
    vật liệu định hình
    amorphous materials
    vật định hình
    amorphous body
    shapeless
    structureless

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    amorphous
    đường định hình
    amorphous sugar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X