-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amorphous
- bán dẫn vô định hình
- amorphous semiconductor
- chất rắn vô định hình
- amorphous solid
- kết cấu vô định hình
- amorphous structure
- lớp phủ vô định hình
- amorphous coating
- mảng bộ nhớ vô định hình
- amorphous memory array
- photpho vô định hình
- amorphous phosphorus
- vật liệu vô định hình
- amorphous materials
- vật vô định hình
- amorphous body
Từ điển: Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ