• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    magnesite flooring

    Giải thích VN: Một lớp vật liệu láng nền cứng được phủ lên trên bề mặt sàn, chúng gồm xi măng, hợp chất của magiê, mùn cưa cát. Tham khảo: JOINTLESS [[FLOORING. ]]

    Giải thích EN: A hard, continuous screed that is applied to floor surfaces through a composition of cement, magnesium compounds, sawdust, and sand. Also, JOINTLESS FLOORING.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X