• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vitallium

    Giải thích VN: Tên thương mại cho kim loại mềm hợp kim coban thường chứa crom, môlypđen, mangan sắt sử dụng cho việc lắp ghép bộ phận giả trên [[thể. ]]

    Giải thích EN: The trade name for a ductile metal and cobalt alloy, usually containing chromium, molybdenum, manganese, and iron; used in prostheses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X