• Sceau; cachet
    Treo ấn từ quan
    remettre son cachet et se démettre de ses fonctions de mandarin
    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) nói tắt của ấn quyết
    Tay ấn của phù thủy
    passe magique du sorcier
    Presser; appuyer
    ấn nút điện
    appuyer sur le bouton électrique
    Fourrer; enfoncer
    ấn quần áo vào trong bị
    fourrer ses effets dans un sac
    Se décharger sur
    ấn việc cho đồng sự
    se décharger de son travail sur un collègue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X