• Fixer; épingler; agrafer
    Cài danh thiếp vào cửa
    fixer une carte de visite sur la porte
    Cài một huy hiệu lên ve áo
    épingler un insigne sur le revers du veston
    Cài cổ áo
    agrafer le col de l'habit
    Poser secrètement; installer secrètement
    Cài mìn
    poser secrètement des mines
    Cài bẫy
    poser secrètement un piège
    Cài gián điệp trong thành phố
    installer secrètement des espions en ville
    cài cúc áo
    boutonner
    cài thắt lưng
    boucler sa ceinture
    cài then cửa
    verrouiller la porte
    thế cài răng lược
    (quân sự) positions imbriquées en chicane

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X