• Ébranler; secouer
    Chấn động luận
    ébranler l'opinion
    Tin ấy đã chấn động cả thành phố
    cette nouvelle a secoué toute la ville
    Vibration; commotion; ébranlement; remous; secousse
    Chấn động mặt đất
    vibration du sol
    Chấn động của một trận động đất
    commotion d' un tremblement de terre
    Chấn động thần kinh
    ébranlement nerveux
    Chấn động hội
    remous social
    Chấn động của một cuộc cách mạng
    secousses d' une révolution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X