• Montrer; démontrer; témoigner; prouver
    Điều đó chứng tỏ anh sai
    cela montre que vous avez tort
    Việc ấy không chứng tỏ cả
    cela ne démontre rien
    Thái độ của chị ấy chứng tỏ chị ấy tức giận
    son attitude témoigne la colère
    ông ta muốn chứng tỏ tính trung thực của mình
    il veut prouver sa probité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X