• Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
    Việc liên quan đến anh
    affaire qui vous concerne
    Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
    loi intéressant les industriels
    Những điều nhận xét ấy liên quan đến giáo trình của anh
    ce remarques ont trait à vos cours
    khoa học liên quan
    sciences connexes
    tính liên quan
    connexité
    sự liên quan
    connexion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X