-
Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
- Việc liên quan đến anh
- affaire qui vous concerne
- Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
- loi intéressant les industriels
- Những điều nhận xét ấy có liên quan đến giáo trình của anh
- ce remarques ont trait à vos cours
- khoa học liên quan
- sciences connexes
- tính liên quan
- connexité
- sự liên quan
- connexion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ