-
Sueur
- đổ mồ hôi sôi nước mắt
- suer sang et eau;
- đổi bát mồ hôi lấy bát cơm
- gagner son pain à la sueur de son front;
- làm cho sợ toát mồ hôi
- donner (à quelqu'un) des sueurs froides;
- mồ hôi đen
- (y học) mélanidrose;
- mồ hôi máu
- (y học) sueur de sang;
- ra mồ hôi
- suer; transpirer;
- sự sinh mồ hôi
- (sinh vật học, sinh lý học) sudorification;
- thuốc làm tiết mồ hôi
- sudorifique;
- tuyến mồ hôi
- glandes sudoripares;
- tường đổ mồ hôi
- mur qui ressue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ