• Fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher
    Nhét đồ đạc vào bị
    fourrer des objets dans un sac
    Nhét xi-măng vào kẽ đá
    ficher du ciment dans les pierres
    Tasser
    Nhét ba chục người vào ô
    tasser trente personnes dans une automobile
    Glisser
    Nhét bức thư vào túi
    glisser une lettre dans sa poche
    (thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter
    nhét cho ăn
    gorger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X