• (cũng viết nhấc) lever; soulever
    Nhắc gói sách để lên bàn
    soulever un paquet de livres et le placer sur la table
    (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste)
    Hausser; monter
    Giá hàng hơi nhắc
    les prix ont légèrement haussé
    Rappeler
    Nhắc câu chuyện
    rappeler une histoire ancienne
    Nhắc ai làm nhiệm vụ
    rappeler quelqu'un au devoir
    Souffer
    Nhắc bài cho bạn
    souffer à un camarade sa le�on
    Nhắc câu đối đáp cho một diễn viên
    souffler une réplique à un acteur
    Như nhắc nhỏm
    vừa nhắc tới đã thấy đến cứng nhắc
    cứng nhắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X