• Rapport; relation; lien
    Quan hệ sản xuất
    rapports de production
    Quan hệ hội
    rapports sociaux
    ít quan hệ với hàng xóm
    avoir peu de rapports avec ses voisins
    Quan hệ nhân quả
    relation de cause à effet
    Quan hệ buôn bán
    relations commerciales
    Quan hệ họ hàng
    lien de parenté
    Termes
    quan hệ tốt với xóm giềng
    être en bons termes avec ses voisins
    De relation; relatif
    Đại từ quan hệ ngôn ngữ học
    pronom relatif
    Mệnh đề quan hệ
    proposition relative
    (từ cũ, nghĩa cũ) important
    Việc quan hệ
    affaire importance
    Concerner
    Việc quan hệ đến anh
    affaire vous concernant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X