• Avancer ; sortir.
    Thò đầu ra ngoài cửa sổ
    sortir sa tête de la fenêtre
    Avancer sa tête hors de la fenêtre ;
    Đầu thắt lưng thò ra ngoài áo
    bout d'une ceinture qui sort de la veste.
    Fourrer.
    Thò tay vaò túi
    fourrer ses mains dans ses poches
    chỗ nào cũng thò vào
    (thông tục) fourrer son nez partout
    Ông đưa chân giò thò chai rượu
    ��passez-moi la casse, je vous passerai le séné.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X