• Trompe; labelle
    Vòi voi
    trompe de l'éléphant
    Vòi bướm
    trompe du papillon
    Vòi tử cung giải phẫu học
    trompe de l'utérus
    Vòi ruồi
    labelle de la mouche
    (thực vật học) (cũng nói vòi nhụy) style
    (cũng nói vòi nước) robinet
    Tắt vòi
    fermer le robinet
    Bec (d'une bouilloire...)
    thủ thuật cắt bỏ vòi
    (y học) salpingectomie
    viêm vòi
    réclamer en pleurnichant
    Trẻ vòi kẹo
    exiger avec insistance; chiner;
    Vòi giá cao
    ��exiger avec insistance un prix élevé
    Vòi tiền
    ��chiner de l'argent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X