-
(động vật học) éléphant
- bộ voi
- proboscidiens
- chứng chân voi
- (y học) éléphantopodie
- đầu voi đuôi chuột
- finir en queue de poisson
- lên voi xuống chó
- aujourd'hui chevalier, demain vacher
- mười voi không được bát nước xáo
- beaucoup de bruit pour rien; tant de bruit pour une omelette
- phù voi
- (y học) éléphantiasis
- rước voi về giày mã tổ
- nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
- trời sinh voi sinh cỏ
- à brebis tondue, Dieu mesure le vent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ