• (động vật học) éléphant
    bộ voi
    proboscidiens
    chứng chân voi
    (y học) éléphantopodie
    đầu voi đuôi chuột
    finir en queue de poisson
    lên voi xuống chó
    aujourd'hui chevalier, demain vacher
    mười voi không được bát nước xáo
    beaucoup de bruit pour rien; tant de bruit pour une omelette
    phù voi
    (y học) éléphantiasis
    rước voi về giày tổ
    nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
    trời sinh voi sinh cỏ
    à brebis tondue, Dieu mesure le vent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X