• Déchirer; lacérer
    tờ giấy
    déchirer une feuille de papier
    quần áo
    lacérer ses vêtements
    Những cơn đau thịt
    des douleurs qui lacéraient le corps
    một bản giao kèo
    déchirer un contrat
    Cơn ho ngực
    une toux qui déchire la poitrine
    Tiếng còi tan bầu yên lặng
    une sirène qui déchire le silence
    việc ra to
    (y học) conquassant
    Đau
    ��douleur conquassante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X