• Épi (de cheveux, de poils)
    Tourbillon; vortex
    Các chỗ xoáy trên sông
    les tourbillons dune rivière
    Tourbillonner
    Nước xoáy mạnh
    leau tourbillonnait fortement
    Tourner pour enfoncer; serrer
    Xoáy cái đinh vít
    serrer une vis
    Centrer sur; appuyer sur
    Xoáy vào điểm chính của vấn đề
    appuyer sur le point principal de la question
    Subtiliser ; faucher; chiper
    Xoáy chiếc đồng hồ
    chiper une montre
    Xoáy chiếc xe đạp
    faucher une bicyclette
    xoay xoáy
    (redoublement; avec nuance de réitération) tourner plusieurs fois pour enfoncer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X