• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Crystallinity(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem crystalline == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết tinh=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Optical coherence(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp quang=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Complex degree of coherence(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp phức=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of coherence(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ phù hợ...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gripping attachment(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ kẹp=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Positive plate(New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản cực===== =====tấm cực dương===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản điện cự...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Negative plate(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thẻ âm (trong ắc quy)===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản cực âm (...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt=...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Electrode(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điện cực===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điện lực===== == T...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hemihedrism(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán diện===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nửa mặt=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hemihedral(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán diện===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nửa đối xứng=...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Public Service Board (PSB)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban dịch vụ công cộng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.no...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Decipherment(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Version(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản dịch sang một ngôn ngữ khác===== ::the revised version of Lenin's [[work...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Localization(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác localisation ===Danh từ=== =====Sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương===== =====Sự ...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Topocommittee(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban địa hình=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Indigenous(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bản xứ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản địa...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Autochthonous(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác autochthonal =====Như autochthonal===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản địa vận động=====...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Travelling platen(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động (hàn ép)=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Traveling platen(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động (hàn ép)=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moving platen(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động (hàn ép)=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Travelling table(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn chạy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động===== ...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Traveling table(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn chạy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động===== ...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moving table(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di động=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose butt hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề liên kết lỏng===== ''Giải thích EN'': A hinge fabricated so that one leaf [...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Income of expense(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thuế=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Contract interest(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi hợp đồng quy định===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sawfish(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đao răng nhọn===== =====Cá đao (Sawfish)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Share account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cổ phần===== =====tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Performance fee(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thực hiện===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Certificate of analysis(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng phân tích===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Decreasing returns to scale(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi giảm dần do quy mô===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Liquid extraction(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws....)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Professional fees(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thu về dịch vụ chuyên môn===== =====thu phí về dịch vụ chuyên môn===== == Tham khảo chung == *[...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cutlass-fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá dao=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assay certificated(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng phân tích=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Basic account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cơ bản===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Decreasing returns(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi giảm dần===== ::decreasing returns to scale ::tiền lãi giảm dần do quy mô == Tham ...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Solid- liquid extraction(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết chất cặn bằng chất lỏng=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coagulation point(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đông tụ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Extension commission(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục triển hạn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproj...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Creditor account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản có=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Monopoly return(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi độc quyền=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Over-entry certificate(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng nộp thừa thuế=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Commission on current accounts(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục trên các tài khoản vãng lai (của ngân hàng)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.go...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Factory setting(New page: == Từ điển Đo lường & điều khiển== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đặt nhà máy=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Trench landfill(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đất hào===== =====sự lấp đất rãnh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org...)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Antivibration mountings(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đặt chống rung=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mechanical fill operation(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đất bằng máy=====)
    • 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Antenna plant(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đặt anten=====)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X