• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:02, ngày 10 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Isodynamic line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 10 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Isodynamic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 10 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Isocline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:53, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Isoclinal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:53, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Isobar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:52, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Irruption of water(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:52, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Irreversible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:51, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Irregularity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:50, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Irregular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:50, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron prop(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:49, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron-producing area(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:49, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron post(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:47, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron-magnesia spinel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:47, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron lining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:46, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron glence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:46, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iron(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:45, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iridium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:45, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ionization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:44, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ionic force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:44, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ionic bond(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:43, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ionic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:43, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ion exchange(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iodargyrite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iodyrite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:40, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Iodine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:40, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inyoite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:40, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Investigation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inverted ventilation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:38, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inverted well(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:36, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inverted steps working(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:35, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inversion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inverse initiation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:33, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Invariable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inundation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intrusive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intrusion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interval(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interstratified bed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interstice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intersection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intersect (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interruption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interrupt (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate stemming(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:20, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:19, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate layer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:19, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) Intermediate contour line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X