• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wire frame graphics(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa khung dây=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Non-coded graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không mã hóa=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Space graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không gian===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Terminate graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kết thúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Local bus graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kênh nội bộ===== =====video kênh nội bộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vector graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa vectơ===== ::use vector graphics ::dùng đồ họa vectơ == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Picture graphics(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Presentation graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giới thiệu===== ::presentation graphics program ::chương trình đồ họa giới thiệu ==...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Business graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giao dịch===== ::business graphics utility ::tiện ích đồ họa giao dịch =====đồ họa...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Casement hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh cửa===== =====bản lề khung cửa sổ=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gutgeon hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gudgeon hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm===== =====bản lề cánh dài===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butterfly hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bướm===== =====bản lề cánh bướm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lệ bàn đối đầu===== =====bản lề dẹt cỡ nhỏ===== =====bản ghép hàn đối dầu=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bản===== =====bản lề tấm===== =====khớp lá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tee hinge (T-hinge)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ba chạc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Bản lề chữ T=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose pin butt hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]===== =====bản lề tháo được=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plasterers hawk(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lê (vữa)===== =====bàn talôt=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Furniture hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (đồ gỗ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge strap(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (cửa)=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turning joint(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====liên kết khớp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====liê...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây (da, lụa, vải...); đai; quai===== ::a watch strap ::dây đồng hồ =====Dải v...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc===== ::a tool-shed ::nhà kho dụng cụ...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Piano hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ngang===== =====khớp kiểu piano===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link joint(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====khớp nối bản lề===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?aff...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Knuckle(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp đốt ngón tay===== =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)===== =====(kỹ thu...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Joint(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nối, mối nối, đầu nối===== =====(giải phẫu) khớp (xương)===== ::out of [...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sorted fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã phân cấp===== =====cá đã phân loại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tax-deductible interest(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế===== ''Giải thích VN'': 1. Số chi trả lãi trên tiền vay thế ch...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Order point(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đặt hàng tiếp===== =====ngưỡng đặt hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Frying(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiên===== =====sự rán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assignment charge(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển nhượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recorded delivery(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thư bảo đảm===== ::send a letter by recorded delivery ::gửi một lá thư bảo đảm == Từ điể...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Common account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Scores point(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fixed interest(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi cố định===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour power(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sức lao động===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appropria...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transmission commission(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển giao=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) By registration(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bảo đảm=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gutted fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unearned discount(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được=====)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drawn fish(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interest for delay(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chậm trả===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Holding-over(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sau khi mãn hạn===== =====sự ở lì===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sending by rail(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bằng đường xe lửa===== =====gởi bằng đường xe lửa===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Outstanding account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa thanh toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproj...)
    • 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shipping commission(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chất hàng=====)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X