-
Cho truy vấn "alloy C"
Không có từ alloy C .
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Đề mục tương tự
- Three-piece alloy wheel (77 byte)
2: =====bánh xe đúc gồm ba phần===== - Alloy wheel (101 byte)
4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Cast-alloy wheel (108 byte)
2: =====bánh xe với mân đúc=====
4: ...[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - All-alloy engine (68 byte)
2: =====động cơ hợp kim===== - Ferro-alloy (154 byte)
1: =====/'''<font color="red">¸ferou´ælɔi</font>'''/===== - Alloy constituent (220 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
3: == Kỹ thuật chung ==
4: ===Địa chất===
7: ... khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Steel, Alloy (124 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
4: ...:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Alloy aluminium, aluminum (100 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Alloy junction (104 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====lớp chuyển tiếp hợp kim=====
4: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Zinc-iron alloy layer (142 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
4: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Aluminium alloy plate (82 byte)
- Aluminium alloy sheet (84 byte)
- Alloy cast iron (157 byte)
3: == Kỹ thuật chung ==
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]] - Light metal alloy scaffolding (91 byte)
- Alloy (2.173 byte)
1: =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
8: =====Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)=====
10: =====Chất hỗn hợp; sự pha trộn=====
11: ::[[happiness]] [[without]] [[alloy]]
12: ::niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn - Alloy-junction transistor (93 byte)
2: =====tranzito chuyển tiếp hợp kim===== - Surface alloy transistor (120 byte)
2: =====tranzito có tiếp giáp hợp kim=====
4: ...Thể_loại:Điện]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Light metal alloy formwork (91 byte)
- Aluminum-nickel-cobalt alloy (82 byte)
2: =====vật liệu annico===== - Copper alloy bush (148 byte)
1: == Cơ khí & công trình==
2: =====bạc lót hợp kim đồng=====
5: [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
Câu chữ tương tự
- Temperature (84.042 byte)
1: =====/'''<font color="red">´temprətʃə</font>'''/=====
6: ...ộ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)=====
8: ...g tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))=====
9: ===Cấu trúc từ===
11: ::lên cơn sốt - Metal (25.788 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
15: =====Rải đá (một con đường) để sửa chữa=====
17: ==Chuyên ngành==
24: =====thuộc kim loại=====
25: === Kỹ thuật chung === - Wheel (43.011 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
5: ::[[cogwheel]]
8: ::bánh trước
9: ::[[back]] [[wheel]]
12: =====(nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh ... - German silver (1.003 byte)
4: == Hóa học & vật liệu==
5: =====đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)=====
7: =====bạc Đức=====
8: ...[its]] [[silvery]] [[appearance]].) [[Also]], [[NICKEL]] [[SILVER]].
9: ...ì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là: NICKEL SILVER. - Bearing (17.857 byte)
1: =====/'''<font color="red">´bɛəriη</font>'''/=====
9: =====Sự chịu đựng=====
10: ::[[his]] [[conceit]] [[it]] [[past]] ([[beyond]] [[all]]) [[beari...
11: ...i chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
14: ::[[child]] [[bearing]] - Tin brass (558 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====đồng thau thiếc=====
3: ...[improve]] [[corrosion]] [[resistance]] [[and]] [[color]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[inexpensive]] [[m...
4: ... được sử dụng làm đàn hồi hết sức tiết kiệm.
6: ...học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]] - Deteriorate (1.762 byte)
1: =====/'''<font color="red">di'tiəriəreit</font>'''/=====
9: =====Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn=====
16: ==Chuyên ngành==
18: === Kỹ thuật chung ===
28: ==Các từ liên quan== - Spoil (4.839 byte)
1: =====/'''<font color="red">spɔil</font>'''/=====
7: =====( số nhiều) chiến lợi phẩm=====
9: =====Lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)=====
11: =====(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu=====
18: =====Cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt===== - Junction diode (698 byte)
2: =====bộ chỉnh lưu chuyển tiếp=====
4: =====đèn hai cực liên hợp=====
6: =====đi-ốt lớp chuyển=====
9: ... tính chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều.
11: == Kỹ thuật chung == - Contaminate (1.274 byte)
1: =====/'''<font color="red">kən´tæmi¸neit</font>'''/=====
11: ::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]
14: *Ved: [[contaminated]]
15: *Ving: [[contaminating]]
17: ==Chuyên ngành== - Weathering steel (594 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
2: =====thép chống mòn=====
3: ...rosion-resistant [[coating]] [[upon]] [[atmospheric]] [[exposure]]; [[used]] [[mainly]] [[in]] [[the]...
4: ...ược sử dụng chủ yếu trong xây dựng cầu.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Cryogenic steel (526 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...ed]] [[for]] low-temperature [[applications]] [[such]] [[as]] [[liquid]] [[oxygen]] [[tanks]]. [[Also...
4: ...ộ thấp như thùng ôxi lỏng. Cũng được gọi là Thép nhiệt độ thấp.
5: ::[[ferritic]] [[cryogenic]] [[steel]]
8: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Dual-phase steel (589 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...a]] [[ferrite]] [[and]] [[martensite]] [[microstructure]].
4: ...o ra cấu trúc siêu nhỏ của ferrit và mactensit.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - Ferritic cryogenic steel (307 byte)
1: == Hóa học & vật liệu==
3: ...hích EN'': [[An]] [[alloy]] [[steel]] [[that]] [[can]] [[be]] [[used]] [[at]] [[low]] [[temperatures...
4: ...ải thích VN'': Một hợp chất thép được dùng ở nhiệt độ thấp.
6: [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] - High temperature (1.586 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
2: =====nhiệt độ cao=====
4: ::báo động nhiệt độ cao
5: ...[[temperature]] [[resisting]] [[refractory]] [[concrete]]
6: ::bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao - Component (20.787 byte)
1: =====/'''<font color="red">kəm'pounənt</font>'''/=====
6: =====Hợp thành, cấu thành=====
7: ::[[component]] [[parts]]
8: ::những bộ phận cấu thành
13: ==Chuyên ngành== - Piece (8.268 byte)
1: ....../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
6: =====Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...=====
7: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[paper]]
9: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[bread]]
11: ::[[a]] [[piece]] [[of]] [[chalk]] - Aluminium, aluminum (136 byte)
1: == Kỹ thuật chung ==
3: ::[[alloy]] [[aluminium]], [[aluminum]]
6: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]] - Aluminum (1.799 byte)
1: =====/'''<font color="red">ə'ljuminəm</font>'''/=====
3: Cách viết khác [[aluminium]]
5: ==Chuyên ngành==
6: === Hóa học & vật liệu===
8: === Kỹ thuật chung === - Tinfoil (836 byte)
1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
5: =====Giấy thiếc; lá thiếc=====
7: =====Bọc (bằng) giấy thiếc=====
8: == Kỹ thuật chung ==
9: =====lá thiếc=====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Three-piece alloy wheel (77 byte)