• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)=== =====Dính nhớp nháp===== =====Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị===== ==Từ ...)
    Hiện nay (07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gu:i</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị=====
    =====Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Gluey, sticky, tacky, glutinous, mucilaginous, gummy:The pudding was accompanied by an unpleasantly gooey sauce.=====
     
    - 
    -
    =====Sweet, sugary, saccharine, sentimental, unctuous, cloying,syrupy, mawkish, maudlin, Colloq mushy, slushy, sloppy: Theylike to watch those gooey soap operas.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(gooier, gooiest) sl.=====
     
    - 
    -
    =====Viscous, sticky.=====
     
    - 
    -
    =====Sickly,sentimental.=====
     
    - 
    -
    =====Gooeyness n. (also gooiness). [GOO + -Y(2)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gooey gooey] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adhesive]] , [[gluey]] , [[glutinous]] , [[mucilaginous]] , [[soft]] , [[tacky]] , [[viscous]] , [[gummy]] , [[bathetic]] , [[gushy]] , [[maudlin]] , [[mawkish]] , [[romantic]] , [[slushy]] , [[sobby]] , [[soppy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dry]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´gu:i/

    Thông dụng

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Dính nhớp nháp
    Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X