-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm===== =====(động vật học) râu (mèo......)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fi:lə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::dụng cụ đo khe hở::dụng cụ đo khe hở- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chốt căn=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần tử nhạy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feeler feeler] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái thu biến=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====que thăm dò=====+ - + - =====thước thăm dò=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái cảm=====+ - + - =====compa đo=====+ - + - =====đầu dò=====+ - + - =====thước cặp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Antenna, tentacle, palp, sensor: Those moths have long,feathery feelers.=====+ - =====Overture,hint, suggestion, foretaste,probe, tester, sensor: The questionnaire is a feeler put out totest public opinion.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chốt căn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phần tử nhạy=====+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) cảm thấy, cái thụ biến=====+ === Xây dựng===+ =====que thăm dò=====- ==Oxford==+ =====thước thăm dò=====- ===N.===+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cảm=====- =====An organ in certain animals for testing things by touch orfor searching for food.=====+ =====compa đo=====- =====A tentative proposal or suggestion,esp. to elicit a response (put out feelers).=====+ =====đầu dò=====- =====A person orthing that feels.=====+ =====thước cặp=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[tentacle]] , [[antenna]] , [[finger]] , [[claw]] , [[hand]] , [[vibrissa]] , [[whisker]] , [[barbel]] , [[palpus]] , [[palp]] , [[hint]] , [[probe]] , [[essay]] , [[proposal]] , [[prospectus]] , [[intimation]] , [[trial balloon]] , [[test]] , [[sample]] , [[overture]] , [[advance]] , [[approach]] , [[straw vote]] , [[horn]] , [[palpi]] , [[palpus]]. pl.antenn+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
