-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[a]] [[simplified]] [[text]]::[[a]] [[simplified]] [[text]]::một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)::một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)+ =====giản tiện========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đơn giản, đơn giản hoá
- a simplified text
- một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , analyze , boil down , break down , break it down , chasten , clarify , clean it up , clean up , clear up , cut down , cut the frills , decipher , disentangle , disinvolve , draw a picture , elucidate , explain , facilitate , get down to basics , get to the meat , hit the high spots , interpret , lay out , let daylight in , let sunlight in , make clear , make perfectly clear , make plain , order , put in a nutshell , put one straight , reduce , shorten , spell out , streamline , unscramble , ease , expound , generalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ