-
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dạng khí động học
Giải thích EN: To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined. Giải thích VN: Giảm lực cản trong chuyển động của chất lỏng, tạo dáng khí động học.
Kỹ thuật chung
hợp lí hóa
Giải thích EN: To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined. Industrial Engineering. to change a process or operation to simplify it or make it more efficient. Giải thích VN: Giảm bớt việc cản trở dòng chất lỏng chuyển động; tạo một dòng chảy. Kĩ thuật công nghiệp. Thay đổi qui trình hoặc hoạt động để đơn giản hóa hoặc tăng hiệu quả.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ