-
(Khác biệt giữa các bản)(thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ (giống cái [[prioress]])======Danh từ (giống cái [[prioress]])===- =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên=====+ =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)=====Dòng 11: Dòng 11: ===Tính từ======Tính từ===- =====Trước, ưu tiên=====+ =====Trước========Phó từ======Phó từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ