-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==== Động từ ==== Động từ ==- =====Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ Bring upsome body=====+ =====Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ =====+ ::[[Bring]] [[up]] [[somebody]]+ =====Gợi, đề cấp đến =====+ ::[[Bring]] [[up]] [[a]] [[question]]: Gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề- =====khởiđộng=====+ =====Khởi động=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ