-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">eks'tru:ʒn</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪk'struʒən</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đẩy, ép ra
Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die. Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ