-
(Khác biệt giữa các bản)(,)
Dòng 15: Dòng 15: :[[administrator]] , [[authority]] , [[dignitary]] , [[doyen]] , [[ecclesiastic]] , [[guide]] , [[lead]] , [[legislator]] , [[pilot]] , [[president]] , [[principal]] , [[professor]] , [[senior]] , [[tack]] , [[headmaster]]:[[administrator]] , [[authority]] , [[dignitary]] , [[doyen]] , [[ecclesiastic]] , [[guide]] , [[lead]] , [[legislator]] , [[pilot]] , [[president]] , [[principal]] , [[professor]] , [[senior]] , [[tack]] , [[headmaster]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa===- ===oun===+ ===Noun===:[[pupil]] , [[student]]:[[pupil]] , [[student]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
- dean of the diplomatic corps
- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
Các từ liên quan
Noun
- administrator , authority , dignitary , doyen , ecclesiastic , guide , lead , legislator , pilot , president , principal , professor , senior , tack , headmaster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ