-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cần trục to===== =====Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'derik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 9: =====Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan==========Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cần trục đeric=====+ - =====chòi khoan=====+ === Xây dựng===+ =====cần trục đeric=====- =====đeric=====+ =====chòi khoan=====+ + =====đeric=====::[[boom]] [[derrick]]::[[boom]] [[derrick]]::máy trục đeric::máy trục đericDòng 38: Dòng 33: ::[[land]] [[derrick]]::[[land]] [[derrick]]::đeric trên mặt đất::đeric trên mặt đất- =====đêric=====+ =====đêric=====::[[boom]] [[derrick]]::[[boom]] [[derrick]]::máy trục đeric::máy trục đericDòng 55: Dòng 50: ::[[land]] [[derrick]]::[[land]] [[derrick]]::đeric trên mặt đất::đeric trên mặt đất- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần cẩu=====- =====cần cẩu=====+ - =====cần trục=====+ =====cần trục=====::[[A]] [[derrick]]::[[A]] [[derrick]]::cần trục kiểu chữ A::cần trục kiểu chữ ADòng 84: Dòng 78: ::[[stiff]] [[leg]] [[derrick]] [[crane]]::[[stiff]] [[leg]] [[derrick]] [[crane]]::cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng::cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng+ === Kinh tế ===+ =====cần cẩu hình tháp=====+ ===Địa chất===+ =====chòi khoan, tháp khoan =====- == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====cần cẩu hình tháp=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=derrick derrick] : Corporateinformation- - == Oxford==- ===N.===- - =====A kind of crane for moving or lifting heavy weights,having a movable pivoted arm.=====- =====The framework over an oil wellor similar excavation, holding the drilling machinery. [obs.senses hangman, gallows, f. the name of a London hangman c.1600]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crane]] , [[hoist]] , [[lift]] , [[machine]] , [[rig]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cần trục
- A derrick
- cần trục kiểu chữ A
- cargo derrick
- cần trục hàng (tải trọng)
- Crane, Derrick
- cần trục cần cố định
- Derrick (crane)
- Cần trục Derrick
- Derrick (derrickcrane)
- Cần trục Derrick
- derrick boast
- cần trục nổi
- derrick boast
- cần trục trên phao
- derrick crane
- cần trục deric
- derrick crane
- cần trục tháp
- derrick crane
- cần trục tháp khoan
- derrick rope
- cáp cần trục
- stiff leg derrick crane
- cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ