• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Ăn ở, đối xử, cư xử===== ::to behave kindly towards someone ::đối x...)
    Hiện nay (04:33, ngày 17 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'heiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::đối xử tốt với ai
    ::đối xử tốt với ai
    -
    =====Chạy (máy móc...)=====
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    ::[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?
    +
    =====[[to]] [[behave]] [[oneself]]=====
    -
    ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
    +
    -
    ::[[to]] [[behave]] [[oneself]]
    +
    ::ăn ở (cư xử) cho phải phép
    ::ăn ở (cư xử) cho phải phép
    -
    ::[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]
    +
    =====[[he]] [[doesn't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[behave]] [[himself]]=====
    ::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    ::hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
     +
    ::Chạy (máy móc...)
     +
    =====[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?=====
     +
    ::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
     +
    =====[[to]] [[behave]] [[towards]] [[someone]]=====
     +
    ::đối xử với ai
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V_ed: [[behaved]]
    -
    =====đối xử=====
    +
    *V_ing :[[behaving]]
    -
     
    +
    -
    =====hành động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận hành=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Act, react, function, operate, perform, work, conduct ordeport or comport or bear (oneself); act obediently, actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child) conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (the computer isnot behaving today).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đối xử=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====hành động=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behave behave] : Chlorine Online
    +
    =====vận hành=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[act]] , [[operate]] , [[perform]] , [[react]] , [[run]] , [[take]] , [[work]] , [[act correctly]] , [[act one]]’s age , [[act with decorum]] , [[be civil]] , [[be good]] , [[be nice]] , [[be on best behavior]] , [[be orderly]] , [[comport oneself]] , [[conduct oneself properly]] , [[control]] , [[demean oneself]] , [[deport oneself]] , [[direct]] , [[discipline oneself]] , [[keep one]]’s nose clean , [[keep the peace]] , [[live up to]] , [[manage]] , [[manage oneself]] , [[mind one]]’s manners , [[mind one]]’s p’s and q’s , [[observe golden rule]] , [[observe the law]] , [[play fair]] , [[shape up]] , [[toe the mark]] , [[watch one]]’s step , [[acquit]] , [[bear]] , [[carry]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[conduct]] , [[deport one]]'s self , [[function]] , [[gesture]] , [[handle]] , [[manager]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[treat]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[act up]] , [[misbehave]]

    Hiện nay

    /bi'heiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn ở, đối xử, cư xử
    to behave kindly towards someone
    đối xử tốt với ai

    Cấu trúc từ

    to behave oneself
    ăn ở (cư xử) cho phải phép
    he doesn't know how to behave himself
    hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép
    Chạy (máy móc...)
    how is your new watch behaving?
    cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
    to behave towards someone
    đối xử với ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đối xử
    hành động
    vận hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X