-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục===== =====Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch===== ::the [[pag...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæʤəntri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang::cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Pomp, ceremony, display, magnificence, extravagance,panorama, showiness, show: The pageantry of the Oberammergaupassion play should be experienced at least once.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 elaborate or sumptuous show or display.=====- =====Aninstance of this.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affectation]] , [[array]] , [[ceremonial]] , [[ceremony]] , [[extravagance]] , [[fanfare]] , [[flourish]] , [[formality]] , [[glitter]] , [[grandeur]] , [[grandiosity]] , [[magnificence]] , [[ostentation]] , [[pageant]] , [[panoply]] , [[parade]] , [[pomp]] , [[pomposity]] , [[show]] , [[spectacle]] , [[splash]] , [[splendor]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
- the pageantry of a coronation
- cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affectation , array , ceremonial , ceremony , extravagance , fanfare , flourish , formality , glitter , grandeur , grandiosity , magnificence , ostentation , pageant , panoply , parade , pomp , pomposity , show , spectacle , splash , splendor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
