-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây liễu===== =====(thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) l...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'wilou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: =====Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt==========Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cây liễu=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cây liễu=====''Giải thích EN'': [[The]] brownish-yellow [[wood]] [[of]] [[such]] [[trees]], [[known]] [[for]] [[its]] [[durability]] [[and]] [[nonshrinkability]] [[and]] [[used]] [[in]] [[furniture]] [[making]].''Giải thích EN'': [[The]] brownish-yellow [[wood]] [[of]] [[such]] [[trees]], [[known]] [[for]] [[its]] [[durability]] [[and]] [[nonshrinkability]] [[and]] [[used]] [[in]] [[furniture]] [[making]].''Giải thích VN'': Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.''Giải thích VN'': Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[itea]] , [[osier]] , [[shrub]] , [[tree]] , [[wood]]- =====A tree or shrub of the genus Salix, growing usu. nearwater in temperate climates, with small flowers borne oncatkins, and pliant branches yielding osiers and timber forcricket-bats, baskets, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A cricket-bat.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=willow willow]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=willow willow]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ