• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật===== =====(nghĩa bóng) cắt xén====...)
    Hiện nay (09:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mju:ti¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::một lời trích dẫn cắt xén
    ::một lời trích dẫn cắt xén
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Maim, disfigure, mangle, cripple, lame, butcher, disable;dismember, amputate, hack off, cut off, lop off, tear off, ripoff: Formerly, the hands of thieves were mutilated as anexample to others. 2 spoil, mar, ruin, damage, deface,vandalize, destroy: As the book had been mutilated, he had tobuy the library a replacement.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====A deprive (a person or animal) of a limb or organ. bdestroy the use of (a limb or organ).=====
     
    -
    =====Render (a book etc.)imperfect by excision or some act of destruction.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adulterate]] , [[amputate]] , [[batter]] , [[bowdlerize]] , [[butcher]] , [[cripple]] , [[crush]] , [[cut to pieces]] , [[cut up]] , [[deface]] , [[disable]] , [[disfigure]] , [[dismember]] , [[distort]] , [[expurgate]] , [[hack ]]* , [[hash up]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[lacerate]] , [[lame]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[mess up ]]* , [[ravage]] , [[scratch]] , [[spoil]] , [[weaken]] , [[maim]] , [[damage]] , [[destroy]] , [[hack]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fix]] , [[mend]] , [[repair]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´mju:ti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
    (nghĩa bóng) cắt xén
    a mutilated quotation
    một lời trích dẫn cắt xén


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fix , mend , repair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X