-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thèm muốn, lòng khao khát===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(usu. foll. by for) a strong desire or longing.===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kreiviŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự thèm muốn, lòng khao khát==========Sự thèm muốn, lòng khao khát=====- == Oxford==- ===N.===- - =====(usu. foll. by for) a strong desire or longing.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craving craving] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appetite]] , [[appetition]] , [[hankering]] , [[hunger]] , [[hurting]] , [[itch ]]* , [[longing]] , [[lust]] , [[munchies]] , [[need]] , [[passion]] , [[thirst]] , [[urge]] , [[yearning]] , [[yen ]]* , [[appetence]] , [[appetency]] , [[itch]] , [[wish]] , [[yen]] , [[desideration]] , [[desideratum]] , [[entreaty]] , [[hungering]] , [[pica]] , [[supplication]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[distaste]] , [[hate]] , [[indifference]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ